Quang hiệu (Lumen/Watt): Chọn đèn tiết kiệm điện

Quang hiệu (Lumen/Watt): Chọn đèn tiết kiệm điện

Quang hiệu (Lumen/Watt): Chọn đèn tiết kiệm điện

Bạn đang tìm cách tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhưng vẫn đảm bảo đủ ánh sáng cho ngôi nhà của mình? Việc lựa chọn đèn LED phù hợp là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm quang hiệu (Lumen/Watt) – yếu tố then chốt giúp bạn chọn được những bóng đèn LED tiết kiệm điện và hiệu quả nhất. Không chỉ dừng lại ở đó, chúng ta còn đi sâu vào các thông số kỹ thuật quan trọng khác như Lumen, Watt, Lux, CRI, nhiệt độ màu Kelvin, độ chói, UGR, độ đồng đều ánh sáng, Flicker, hệ số công suất, tuổi thọ đèn (L70, L80, B50), chỉ số IP và IK, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn thông minh.

Lumen và Watt: Hiểu đúng để chọn đèn tiết kiệm điện

Quang hiệu (Lumen/Watt): Chìa khóa để chọn đèn tiết kiệm điện

Hiểu đúng về Quang thông (Lumen)

Lumen (lm) là đơn vị đo quang thông, đại diện cho tổng lượng ánh sáng phát ra từ nguồn sáng. Một lumen càng cao, đèn càng sáng. Lumen quan trọng hơn Watt khi chọn đèn vì nó phản ánh độ sáng thực tế, không giống như Watt chỉ thể hiện công suất tiêu thụ điện năng. Đèn có cùng công suất Watt nhưng Lumen khác nhau sẽ cho độ sáng khác nhau.

Công suất (Watt) và hiệu quả chiếu sáng

Watt (W) là đơn vị đo công suất tiêu thụ điện năng của đèn. Một Watt cao hơn không có nghĩa là đèn sáng hơn. Để tiết kiệm điện, bạn nên chọn đèn có Lumen cao với Watt thấp, tức là có quang hiệu Lumen/Watt cao.

Công suất và độ sáng đèn

Công suất (Watt) và hiệu quả chiếu sáng

Quang hiệu (Lumen/Watt): Chỉ số then chốt

Quang hiệu (Lumen/Watt) là chỉ số thể hiện hiệu suất chuyển đổi điện năng thành quang năng của đèn. Chỉ số này càng cao, đèn càng tiết kiệm điện. Ví dụ, đèn có quang hiệu 100 Lumen/Watt sẽ sáng hơn đèn có quang hiệu 80 Lumen/Watt với cùng công suất Watt.

Cường độ sáng (Lux) và độ rọi

Lux (lx) là đơn vị đo cường độ ánh sáng chiếu trên một bề mặt. Bạn cần xác định mức Lux phù hợp cho từng không gian để đảm bảo đủ sáng. Ví dụ, phòng ngủ cần mức Lux thấp hơn phòng làm việc.

Độ rọi ánh sáng

Cường độ sáng (Lux) và độ rọi

Nhiệt độ màu (Kelvin)

Nhiệt độ màu (Kelvin, K) quyết định sắc thái ánh sáng (ấm, trung tính, lạnh). Ánh sáng ấm (2700-3000K) thích hợp cho phòng ngủ, ánh sáng trung tính (4000-4500K) cho phòng khách, và ánh sáng lạnh (6000K trở lên) cho nhà bếp hoặc phòng tắm.

Nhiệt độ màu Kelvin

Nhiệt độ màu (Kelvin)

Chỉ số hoàn màu (CRI)

CRI (Color Rendering Index) đánh giá khả năng thể hiện màu sắc trung thực của vật thể dưới ánh sáng. CRI càng cao (từ 80 trở lên), màu sắc càng tự nhiên và sống động.

Chỉ số hoàn màu CRI

Chỉ số hoàn màu (CRI)

Độ chói (Luminance)

Độ chói (Luminance) là lượng ánh sáng phản xạ từ một bề mặt đi vào mắt. Độ chói cao có thể gây khó chịu, mỏi mắt. Nên chọn đèn có độ chói phù hợp với từng không gian.

UGR (Unified Glare Rating)

UGR là hệ số đánh giá độ chói gây khó chịu trong không gian nội thất. UGR thấp hơn cho trải nghiệm thị giác thoải mái hơn.

UGR: Hệ số đánh giá độ chói

UGR (Unified Glare Rating)

Độ đồng đều ánh sáng (Uniformity)

Độ đồng đều ánh sáng thể hiện sự phân bổ đều đặn của ánh sáng trên một bề mặt. Độ đồng đều cao giúp tránh vùng sáng tối cục bộ.

Flicker (Nhấp nháy)

Flicker là hiện tượng nhấp nháy của ánh sáng, có thể gây mỏi mắt, đau đầu. Nên chọn đèn có độ nhấp nháy thấp.

Hệ số công suất (PF)

Hệ số công suất (PF) đo lường hiệu quả sử dụng điện của thiết bị. PF cao giúp tiết kiệm điện năng.

Hệ số công suất PF

Hệ số công suất (PF)

Tuổi thọ đèn (L70, L80, B50)

L70, L80, B50 là các chỉ số đánh giá tuổi thọ thực tế của đèn LED. L70, L80 là thời gian đèn duy trì 70% và 80% quang thông ban đầu. B50 là thời gian 50% số lượng đèn vẫn hoạt động.

Tuổi thọ đèn LED

Tuổi thọ đèn (L70, L80, B50)

Chỉ số IP (Ingress Protection)

Chỉ số IP thể hiện khả năng bảo vệ của thiết bị điện khỏi bụi và nước. Chọn đèn có chỉ số IP phù hợp với môi trường lắp đặt.

Chỉ số IP

Chỉ số IP (Ingress Protection)

Chỉ số IK (Impact Protection)

Chỉ số IK thể hiện khả năng chống va đập cơ học của vỏ đèn.

Chỉ số IK

Chỉ số IK (Impact Protection)

Hệ số suy giảm quang thông

Hệ số suy giảm quang thông là hiện tượng đèn giảm độ sáng theo thời gian sử dụng.

CÔNG TY TNHH TM & DV THÀNH ĐẠT LED.
Địa chỉ: Số 938 đường Quang Trung, Phường Yên Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Điện thoại: 0986.474.671 – 0924.734.666 – 0867.224.396 – 0867.933.396

Câu hỏi thường gặp

  1. Câu hỏi 1: Làm sao để chọn đèn LED tiết kiệm điện nhất?
    Câu trả lời: Chọn đèn LED có quang hiệu (Lumen/Watt) cao.
  2. Câu hỏi 2: Lumen và Watt khác nhau như thế nào?
    Câu trả lời: Lumen đo độ sáng, Watt đo công suất tiêu thụ điện.
  3. Câu hỏi 3: Chỉ số CRI quan trọng như thế nào?
    Câu trả lời: CRI cao giúp màu sắc tự nhiên hơn.
  4. Câu hỏi 4: IP và IK là gì?
    Câu trả lời: IP chỉ khả năng chống bụi nước, IK chỉ khả năng chống va đập.
  5. Câu hỏi 5: Tại sao nên chọn đèn có độ nhấp nháy thấp?
    Câu trả lời: Giảm mỏi mắt, đau đầu.
  6. Câu hỏi 6: Hệ số suy giảm quang thông là gì?
    Câu trả lời: Hiện tượng đèn giảm độ sáng theo thời gian.
  7. Câu hỏi 7: L70, L80, B50 là gì?
    Câu trả lời: Các chỉ số đánh giá tuổi thọ đèn LED.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *